Có 1 kết quả:

奶奶的 nǎi nai de ㄋㄞˇ

1/1

nǎi nai de ㄋㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) damn it!
(2) blast it!

Bình luận 0